top nổi bật trực tuyến
Cấu trúc đề thi tiếng Anh THPT quốc gia 2025 gồm 9 dạng bài

Danh sách từ vựng tiếng anh lớp 5 học kỳ 1 đầy đủ nhất

Chia sẻ :

Bạn đang tìm kiếm một nguồn tài liệu đáng tin cậy để học từ vựng tiếng Anh lớp 5 học kỳ 1? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn danh sách đầy đủ các từ vựng quan trọng theo chương trình mới, cùng với các bài tập luyện tập hữu ích.

Chia sẻ :

Bạn đang tìm kiếm một nguồn tài liệu đáng tin cậy để học từ vựng tiếng Anh lớp 5 học kỳ 1? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn danh sách đầy đủ các từ vựng quan trọng theo chương trình mới, cùng với các bài tập luyện tập hữu ích.

1. Danh sách từ vựng tiếng anh 5

danh-sach-tu-vung-tieng-anh-5

1.1 Từ vựng tiếng anh 5 Unit 1: What's your address?

  1. address (n): địa chỉ
  2. busy (adj): bận rộn
  3. crowded (adj): đông đúc
  4. flat/apartment (n): căn hộ
  5. hometown (n): quê hương
  6. island (n): hòn đảo
  7. modern (adj): hiện đại
  8. quiet (adj): yên tĩnh

1.2 Từ vựng tiếng anh 5 Unit 2: I always get up early. What about you?

  1. brush my teeth (v): đánh răng
  2. cook dinner (v): nấu bữa tối
  3. daily routine (n): hoạt động hàng ngày
  4. do exercise (v): tập thể dục
  5. get up (v): thức dậy (rời khỏi giường)
  6. have breakfast (v): ăn sáng
  7. look for information (v): tìm kiếm thông tin
  8. study with a partner (v): học với bạn cùng nhóm, bàn

1.3 Từ vựng tiếng anh 5 Unit 3: Where did you go on holiday?

  1. ancient town (n): thị trấn cổ
  2. at the seaside (adv): ở bên bờ biển
  3. classmate (n): bạn cùng lớp
  4. coach (n): xe khách
  5. go on a trip (v): đi du lịch
  6. have a trip (v): có một chuyến đi
  7. imperial city (n): cung thành, đế quốc
  8. railway station (n): ga xe lửa

1.4 Từ vựng tiếng anh 5 Unit 4: Did you go to the party?

  1. birthday party (n): tiệc sinh nhật
  2. candle (n): cây nến
  3. chat with friends (v): nói chuyện với bạn
  4. enjoy (v): tận hưởng, thích
  5. festival (n): lễ hội
  6. food and drink (n): đồ ăn thức uống
  7. fun (n) (adj): niềm vui
  8. invite (v): mời

1.5 Từ vựng tiếng anh 5 Unit 5: Where will you be this weekend?

  1. around the island (adv): xung quanh hòn đảo
  2. build sandcastle (v): xây lâu đài cát
  3. explore the cave (v): khám phá hang động
  4. in the countryside (n): ở vùng quê
  5. on the beach (adv): trên bãi biển
  6. sunbathe (v): tắm nắng
  7. take a boat trip (v): đi thuyền
  8. tomorrow (n) (adv): ngày mai

1.6 Từ vựng tiếng anh 5 Unit 6: How many lessons do you have today?

  1. timetable (n) /ˈtaɪmˌteɪ.bəl/: thời khóa biểu
  2. Monday (n) /ˈmʌn.deɪ/: Thứ 2
  3. Math (n) /mæθ/: Toán
  4. Science (n) /ˈsaɪ.əns/: Khoa học
  5. Music (n) /ˈmjuː.zɪk/: Âm nhạc
  6. lesson (n) /ˈles.ən/: bài học, môn học
  7. break time (n) /breɪk taɪm/: giờ giải lao
  8. primary school (n) /ˈpraɪ.mer.i skuːl/: trường Tiểu học

1.7 Từ vựng tiếng anh 5 Unit 7: How do you learn English?

  1. because (conj): bởi vì
  2. comic book (n): truyện tranh
  3. email (n): thư điện tử
  4. favorite (adj): ưa thích
  5. foreign language (n): ngôn ngữ nước ngoài
  6. good at (adj): giỏi về
  7. grammar (n): ngữ pháp
  8. hobby (n): sở thích

1.8 Từ vựng tiếng anh 5 Unit 8: What are you reading?

  1. clever (adj): khôn khéo, thông minh
  2. crown (n): vương miện
  3. dwarf (n): chú lùn
  4. fairy tale (n): truyện cổ tích
  5. finish (v): hoàn thành, kết thúc
  6. fox (n): con cáo
  7. funny (adj): vui tính, vui nhộn
  8. generous (adj): hào phóng, rộng lượng

1.9 Từ vựng tiếng anh 5 Unit 9: What did you see at the zoo?

  1. animal (n): động vật
  2. beautiful (adv): một cách xinh đẹp
  3. circus (n): rạp xiếc
  4. crocodile (n): cá sấu
  5. elephant (n): voi
  6. intelligent (adj): thông minh
  7. lion (n): sư tử
  8. panda (n): gấu trúc

1.10 Từ vựng tiếng anh 5 Unit 10: When will Sports Day be?

  1. badminton (n): cầu lông
  2. basketball (n): bóng rổ
  3. competition (n): cuộc thi
  4. contest (n): hội thi
  5. lose (v): thua cuộc
  6. match (n): trận đấu
  7. playground (n): sân chơi
  8. win (v): chiến thắng

2. Bài tập luyện tập từ vựng tiếng Anh 5

bai-tap-luyen-tap-tu-vung-tieng-anh-5

2.1 Điền từ thích hợp vào chỗ trống

crowded, hobby, explore, timetable, comic book, intelligent, competition

  1. The city center is always _____ during rush hour.
  2. Reading is my favorite _____.
  3. We're going to _____ the cave on our next trip.
  4. Can you show me your school _____?
  5. I love reading _____ before going to bed.
  6. Dolphins are very _____ animals.
  7. Our class is joining a sports _____ next month.

2.2 Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh

  1. hobby / My / reading / favorite / is / books
  2. birthday party / to / Are / coming / you / my / ?
  3. in / live / I / a / apartment / modern
  4. saw / at / We / animals / many / the / zoo
  5. Sports Day / next / will / be / week / Our

Kết Luận

Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh lớp 5 học kỳ 1 là bước đệm quan trọng để phát triển kỹ năng ngôn ngữ của bạn. Bằng cách thường xuyên ôn tập danh sách từ vựng này và làm các bài tập luyện tập, bạn sẽ nhanh chóng cải thiện vốn từ vựng và khả năng sử dụng tiếng Anh của mình.

Nếu bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Anh một cách toàn diện, hãy khám phá các khóa học tiếng Anh tại AMES English. Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại, AMES English sẽ giúp bạn phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách tự tin và hiệu quả.

Hãy liên hệ ngay với AMES English để được tư vấn:

  • Hotline: 1800 2098
  • Website: ames.edu.vn
  • Fanpage: Anh ngữ AMES



Chia sẻ :
Chia sẻ :
Xem thêm

Tiếng Anh Tiểu học 🞄 03/10/2024

Học tiếng Anh từ khi còn nhỏ không chỉ giúp trẻ phát triển tư duy mà còn mở ra cánh cửa cho tương lai. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá top 10 từ vựng tiếng Anh thú vị dành cho trẻ lớp 2, giúp các bậc phụ huynh có thêm tài liệu để hỗ trợ con em mình trong quá trình học tập.

Tiếng Anh Tiểu học 🞄 03/10/2024

Học tiếng Anh từ khi còn nhỏ không chỉ giúp trẻ phát triển tư duy mà còn mở ra cánh cửa cho tương lai. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá top 10 từ vựng tiếng Anh thú vị dành cho trẻ lớp 2, giúp các bậc phụ huynh có thêm tài liệu để hỗ trợ con em mình trong quá trình học tập.

Tiếng Anh Tiểu học 🞄 04/10/2024

Ngữ pháp là nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Anh. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của việc dạy và học ngữ pháp tiếng Anh ngay từ cấp tiểu học. Chúng ta sẽ cùng khám phá những lợi ích mà việc nắm vững ngữ pháp mang lại cho trẻ.

Tiếng Anh Tiểu học 🞄 04/10/2024

Ngữ pháp là nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Anh. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của việc dạy và học ngữ pháp tiếng Anh ngay từ cấp tiểu học. Chúng ta sẽ cùng khám phá những lợi ích mà việc nắm vững ngữ pháp mang lại cho trẻ.