500+ từ vựng giúp bạn thành thạo tiếng Anh chuyên ngành tài chính ngân hàng
21/12/2024
Khám phá 500+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tài chính ngân hàng giúp bạn tự tin trong công việc, giao tiếp quốc tế và thăng tiến trong lĩnh vực ngân hàng.
21/12/2024
Khám phá 500+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tài chính ngân hàng giúp bạn tự tin trong công việc, giao tiếp quốc tế và thăng tiến trong lĩnh vực ngân hàng.
1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tài chính ngân hàng về các vị trí trong ngân hàng
- Bank teller: Nhân viên giao dịch ngân hàng
- Branch manager: Giám đốc chi nhánh
- Loan officer: Nhân viên tín dụng
- Account manager: Quản lý tài khoản
- Financial advisor: Cố vấn tài chính
- Credit analyst: Chuyên viên phân tích tín dụng
- Investment banker: Chuyên viên ngân hàng đầu tư
- Risk manager: Quản lý rủi ro
- Auditor: Kiểm toán viên
- Compliance officer: Chuyên viên tuân thủ quy định
2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng về chức danh
- CEO (Chief Executive Officer): Tổng giám đốc
- CFO (Chief Financial Officer): Giám đốc tài chính
- COO (Chief Operating Officer): Giám đốc điều hành
- Treasurer: Thủ quỹ
- Controller: Người kiểm soát tài chính
- Assistant Manager: Phó giám đốc
- Loan Manager: Trưởng phòng tín dụng
- Head of Operations: Trưởng phòng vận hành
- Customer Service Representative: Đại diện dịch vụ khách hàng
- Trade Finance Specialist: Chuyên viên tài trợ thương mại
3. Từ vựng tiếng Anh tài chính ngân hàng về các loại tài khoản
- Checking account: Tài khoản thanh toán
- Savings account: Tài khoản tiết kiệm
- Fixed deposit account: Tài khoản tiền gửi có kỳ hạn
- Current account: Tài khoản vãng lai
- Joint account: Tài khoản chung
- Overdraft account: Tài khoản thấu chi
- Credit account: Tài khoản tín dụng
- Loan account: Tài khoản vay
- Foreign currency account: Tài khoản ngoại tệ
- Escrow account: Tài khoản ủy thác
4. Thuật ngữ trong tài chính ngân hàng bằng tiếng Anh thường gặp
- Asset: Tài sản
- Annual percentage rate (APR): Lãi suất phần trăm hàng năm
- Amortization: Sự trả dần nợ
- Audit: Kiểm toán
- Arbitrage: Kinh doanh chênh lệch giá
- Capital: Vốn
- Collateral: Tài sản thế chấp
- Credit: Tín dụng
- Cash flow: Dòng tiền
- Current account: Tài khoản vãng lai
- Debt: Khoản nợ
- Deposit: Tiền gửi
- Dividend: Cổ tức
- Default: Vỡ nợ
- Derivative: Công cụ phái sinh
- Equity: Vốn chủ sở hữu
- Exchange rate: Tỷ giá hối đoái
- Earnings: Thu nhập
- Expenditure: Chi phí
- Economic growth: Tăng trưởng kinh tế
- Fund: Quỹ
- Fixed interest rate: Lãi suất cố định
- Financial statement: Báo cáo tài chính
- Forex (Foreign Exchange): Ngoại hối
- Fiscal year: Năm tài chính
- Gross income: Thu nhập gộp
- Guarantee: Bảo lãnh
- Grant: Trợ cấp
- Growth rate: Tỷ lệ tăng trưởng
- Government bond: Trái phiếu chính phủ
- Hedging: Phòng ngừa rủi ro
- Holding company: Công ty mẹ
- Hire purchase: Mua trả góp
- Hypothecation: Cầm cố tài sản
- Hedge fund: Quỹ đầu cơ
- Interest rate: Lãi suất
- Inflation: Lạm phát
- Investment: Đầu tư
- Income statement: Báo cáo thu nhập
- Installment: Trả góp
- Joint venture: Liên doanh
- Joint account: Tài khoản chung
- Job costing: Chi phí theo công việc
- Judicial foreclosure: Tịch thu tư pháp
- Junk bond: Trái phiếu rủi ro cao
- Liability: Nợ phải trả
- Loan: Khoản vay
- Lease: Thuê tài sản
- Liquidity: Thanh khoản
- Letter of credit: Thư tín dụng
- Mortgage: Thế chấp
- Market value: Giá trị thị trường
- Mutual fund: Quỹ tương hỗ
- Margin: Ký quỹ
- Money supply: Cung tiền
- Net income: Thu nhập ròng
- Nominal interest rate: Lãi suất danh nghĩa
- Non-performing loan (NPL): Nợ xấu
- Net worth: Giá trị ròng
- Negotiable instrument: Chứng từ có giá
- Overdraft: Thấu chi
- Outstanding balance: Số dư nợ
- Operating cost: Chi phí hoạt động
- Option: Quyền chọn
- Overhead: Chi phí chung
- Principal: Tiền gốc
- Portfolio: Danh mục đầu tư
- Profit margin: Biên lợi nhuận
- Payable: Khoản phải trả
- Premium: Phí bảo hiểm
- Revenue: Doanh thu
- Risk: Rủi ro
- Return on investment (ROI): Tỷ suất lợi nhuận
- Refinancing: Tái cấp vốn
- Reserves: Dự trữ
- Securities: Chứng khoán
- Savings: Tiết kiệm
- Shareholder: Cổ đông
- Stock: Cổ phiếu
- Surcharge: Phụ phí
- Transaction: Giao dịch
- Treasury: Kho bạc
- Trade deficit: Thâm hụt thương mại
- Term loan: Khoản vay có kỳ hạn
- Trust fund: Quỹ tín thác
- Underwriting: Bảo lãnh phát hành
- Unsecured loan: Khoản vay không thế chấp
- Utility: Tiện ích
- Usury: Cho vay nặng lãi
- Upside potential: Tiềm năng tăng trưởng
5. Các từ vựng viết tắt trong ngân hàng
- ATM (Automated Teller Machine): Máy rút tiền tự động
- SWIFT (Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunication): Hiệp hội viễn thông tài chính liên ngân hàng toàn cầu
- IBAN (International Bank Account Number): Mã số tài khoản ngân hàng quốc tế
- APR (Annual Percentage Rate): Tỷ lệ phần trăm hàng năm
- EMI (Equated Monthly Installment): Khoản trả góp hàng tháng
6. Các đoạn hội thoại phổ biến trong ngân hàng bằng tiếng Anh
Trường hợp 1: Lập tài khoản tại ngân hàng
- Customer: I’d like to open a savings account.
- Banker: Sure! Could you please provide your ID and fill out this form?
Trường hợp 2: Đi rút tiền tại ngân hàng
- Customer: I’d like to withdraw $500 from my checking account.
- Banker: Please sign here and provide your debit card.
Trường hợp 3: Đi gửi tiền tại ngân hàng bằng tiếng Anh
- Customer: I want to deposit $1,000 into my savings account.
- Banker: Absolutely! Please fill out the deposit slip and hand over the cash.
Kết luận
Bài viết trên đã cung cấp 500+ từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành tài chính ngân hàng chi tiết nhất. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích giúp bạn nâng cao kỹ năng tiếng Anh và đạt được thành công trong công việc.
Tiếng Anh người lớn 🞄 21/12/2024
Khám phá 100+ từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành y khoa quan trọng nhất. Bí quyết học tiếng Anh hiệu quả giúp bạn tự tin giao tiếp và làm việc trong lĩnh vực y tế!
Tiếng Anh người lớn 🞄 21/12/2024
Khám phá 100+ từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành y khoa quan trọng nhất. Bí quyết học tiếng Anh hiệu quả giúp bạn tự tin giao tiếp và làm việc trong lĩnh vực y tế!
Tiếng Anh người lớn 🞄 21/12/2024
Học ngay 50 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành IT thông dụng nhất giúp bạn làm chủ thuật ngữ chuyên ngành và giao tiếp tự tin trong môi trường công nghệ quốc tế.
Tiếng Anh người lớn 🞄 21/12/2024
Học ngay 50 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành IT thông dụng nhất giúp bạn làm chủ thuật ngữ chuyên ngành và giao tiếp tự tin trong môi trường công nghệ quốc tế.
Tiếng Anh người lớn 🞄 10/12/2024
Tìm hiểu các khóa học tiếng Anh cho người đi làm, giúp bạn tự tin giao tiếp trong công việc. Đặc biệt khóa học giao tiếp tại AMES ENGLISH với nhiều ưu đãi hấp dẫn.
Tiếng Anh người lớn 🞄 10/12/2024
Tìm hiểu các khóa học tiếng Anh cho người đi làm, giúp bạn tự tin giao tiếp trong công việc. Đặc biệt khóa học giao tiếp tại AMES ENGLISH với nhiều ưu đãi hấp dẫn.
Tiếng Anh người lớn 🞄 10/12/2024
Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản và thông dụng nhất giúp bạn tự tin trong mọi tình huống: chào hỏi, xin lỗi, cảm ơn, giới thiệu bản thân, giao tiếp công việc...
Tiếng Anh người lớn 🞄 10/12/2024
Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản và thông dụng nhất giúp bạn tự tin trong mọi tình huống: chào hỏi, xin lỗi, cảm ơn, giới thiệu bản thân, giao tiếp công việc...
Tiếng Anh người lớn 🞄 10/12/2024
Cập nhật từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing thông dụng nhất, giúp bạn làm việc hiệu quả trong các lĩnh vực như Content Marketing, Digital Marketing, và nhiều hơn nữa.
Tiếng Anh người lớn 🞄 10/12/2024
Cập nhật từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing thông dụng nhất, giúp bạn làm việc hiệu quả trong các lĩnh vực như Content Marketing, Digital Marketing, và nhiều hơn nữa.
Tiếng Anh người lớn 🞄 28/11/2024
Khám phá mẫu câu tiếng Anh giao tiếp công sở thông dụng và dễ nhớ. Dưới đây là cách sử dụng tiếng Anh hiệu quả trong các tình huống công việc mà bạn cần phải biết
Tiếng Anh người lớn 🞄 28/11/2024
Khám phá mẫu câu tiếng Anh giao tiếp công sở thông dụng và dễ nhớ. Dưới đây là cách sử dụng tiếng Anh hiệu quả trong các tình huống công việc mà bạn cần phải biết