top nổi bật trực tuyến
Cấu trúc đề thi tiếng Anh THPT quốc gia 2025 gồm 9 dạng bài

Top 200 Từ Vựng IELTS Phổ Biến Nhất Theo Chủ Đề

Chia sẻ :

Trong hành trình chinh phục IELTS, từ vựng đóng vai trò quan trọng không thể phủ nhận. Bài viết này sẽ giới thiệu cho bạn 200 từ vựng IELTS phổ biến nhất, giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ và đạt được band điểm mơ ước.

Chia sẻ :

tu-vung-ielts-theo-chu-de

Trong hành trình chinh phục IELTS, từ vựng đóng vai trò quan trọng không thể phủ nhận. Bài viết này sẽ giới thiệu cho bạn 200 từ vựng IELTS phổ biến nhất, giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ và đạt được band điểm mơ ước.

Tầm quan trọng của từ vựng trong kỳ thi IELTS

Từ vựng phong phú và đa dạng là yếu tố then chốt để:

  • Nâng cao band điểm trong cả 4 kỹ năng: Listening, Reading, Writing, và Speaking
  • Thể hiện ý tưởng một cách chính xác và sắc bén
  • Hiểu rõ các câu hỏi và bài đọc phức tạp
  • Tạo ấn tượng tốt với giám khảo trong phần thi Speaking và Writing

Danh sách 200 từ vựng IELTS phổ biến nhất

Từ vựng cho chủ đề Môi trường (40 từ)

  1. Sustainable (adj): bền vững
  2. Biodiversity (n): đa dạng sinh học
  3. Ecosystem (n): hệ sinh thái
  4. Renewable energy (n): năng lượng tái tạo
  5. Climate change (n): biến đổi khí hậu
  6. Deforestation (n): nạn phá rừng
  7. Pollution (n): ô nhiễm
  8. Conservation (n): bảo tồn
  9. Recycling (n): tái chế
  10. Greenhouse effect (n): hiệu ứng nhà kính
  11. Fossil fuels (n): nhiên liệu hóa thạch
  12. Carbon footprint (n): dấu chân carbon
  13. Endangered species (n): loài có nguy cơ tuyệt chủng
  14. Organic farming (n): canh tác hữu cơ
  15. Ozone layer (n): tầng ozon
  16. Waste management (n): quản lý chất thải
  17. Habitat destruction (n): phá hủy môi trường sống
  18. Ecotourism (n): du lịch sinh thái
  19. Biodegradable (adj): có thể phân hủy sinh học
  20. Sustainable development (n): phát triển bền vững
  21. Environmental impact (n): tác động môi trường
  22. Natural resources (n): tài nguyên thiên nhiên
  23. Global warming (n): sự nóng lên toàn cầu
  24. Ecological balance (n): cân bằng sinh thái
  25. Alternative energy (n): năng lượng thay thế
  26. Water scarcity (n): khan hiếm nước
  27. Air quality (n): chất lượng không khí
  28. Overfishing (n): đánh bắt quá mức
  29. Desertification (n): sa mạc hóa
  30. Reforestation (n): tái trồng rừng
  31. Emissions (n): khí thải
  32. Sustainability (n): tính bền vững
  33. Eco-friendly (adj): thân thiện với môi trường
  34. Waste reduction (n): giảm thiểu chất thải
  35. Contamination (n): sự ô nhiễm
  36. Biofuel (n): nhiên liệu sinh học
  37. Environmental awareness (n): nhận thức về môi trường
  38. Acid rain (n): mưa axit
  39. Carbon neutrality (n): trung hòa carbon
  40. Renewable resources (n): tài nguyên tái tạo

Từ vựng cho chủ đề Giáo dục (40 từ)

  1. Curriculum (n): chương trình giảng dạy
  2. Academia (n): giới học thuật
  3. Plagiarism (n): đạo văn
  4. Vocational training (n): đào tạo nghề
  5. Lifelong learning (n): học tập suốt đời
  6. Higher education (n): giáo dục đại học
  7. Distance learning (n): học từ xa
  8. Scholarship (n): học bổng
  9. Critical thinking (n): tư duy phản biện
  10. Literacy (n): khả năng đọc viết
  11. Tuition fees (n): học phí
  12. Academic achievement (n): thành tích học tập
  13. Extracurricular activities (n): hoạt động ngoại khóa
  14. Peer pressure (n): áp lực đồng trang lứa
  15. Dropout rate (n): tỷ lệ bỏ học
  16. Educational reform (n): cải cách giáo dục
  17. Gifted students (n): học sinh năng khiếu
  18. Inclusive education (n): giáo dục hòa nhập
  19. Homeschooling (n): học tại nhà
  20. Standardized testing (n): kiểm tra tiêu chuẩn hóa
  21. Assessment (n): đánh giá
  22. Pedagogy (n): phương pháp sư phạm
  23. Apprenticeship (n): học nghề
  24. Adult education (n): giáo dục người lớn
  25. Educational technology (n): công nghệ giáo dục
  26. Academic writing (n): viết học thuật
  27. Multicultural education (n): giáo dục đa văn hóa
  28. Special education (n): giáo dục đặc biệt
  29. Bilingual education (n): giáo dục song ngữ
  30. Classroom management (n): quản lý lớp học
  31. Syllabus (n): đề cương môn học
  32. Accreditation (n): kiểm định
  33. Student engagement (n): sự tham gia của học sinh
  34. Collaborative learning (n): học tập hợp tác
  35. Educational psychology (n): tâm lý học giáo dục
  36. Remedial education (n): giáo dục bổ túc
  37. Academic freedom (n): tự do học thuật
  38. Continuing education (n): giáo dục thường xuyên
  39. Cognitive development (n): phát triển nhận thức
  40. Internship (n): thực tập

Từ vựng cho chủ đề Công nghệ (40 từ)

  1. Artificial Intelligence (AI) (n): trí tuệ nhân tạo
  2. Cybersecurity (n): an ninh mạng
  3. Blockchain (n): chuỗi khối
  4. Internet of Things (IoT) (n): Internet vạn vật
  5. Automation (n): tự động hóa
  6. Virtual reality (VR) (n): thực tế ảo
  7. Augmented reality (AR) (n): thực tế tăng cường
  8. Machine learning (n): học máy
  9. Big data (n): dữ liệu lớn
  10. Cloud computing (n): điện toán đám mây
  11. 5G network (n): mạng 5G
  12. Cryptocurrency (n): tiền điện tử
  13. Robotics (n): robot học
  14. Biometrics (n): sinh trắc học
  15. Nanotechnology (n): công nghệ nano
  16. Quantum computing (n): điện toán lượng tử
  17. Wearable technology (n): công nghệ đeo được
  18. Smart home (n): nhà thông minh
  19. Data privacy (n): quyền riêng tư dữ liệu
  20. Digital transformation (n): chuyển đổi số
  21. E-commerce (n): thương mại điện tử
  22. Fintech (n): công nghệ tài chính
  23. Deepfake (n): deepfake
  24. Facial recognition (n): nhận diện khuôn mặt
  25. Cybercrime (n): tội phạm mạng
  26. Autonomous vehicles (n): phương tiện tự lái
  27. Biotechnology (n): công nghệ sinh học
  28. Drone technology (n): công nghệ máy bay không người lái
  29. Encryption (n): mã hóa
  30. User interface (UI) (n): giao diện người dùng
  31. Algorithm (n): thuật toán
  32. Digital literacy (n): kiến thức số
  33. Tech startup (n): công ty khởi nghiệp công nghệ
  34. Open-source software (n): phần mềm mã nguồn mở
  35. Data mining (n): khai thác dữ liệu
  36. Software as a Service (SaaS) (n): phần mềm dưới dạng dịch vụ
  37. Internet security (n): bảo mật Internet
  38. Wireless technology (n): công nghệ không dây
  39. Digital divide (n): khoảng cách số
  40. Technological innovation (n): đổi mới công nghệ

Từ vựng cho chủ đề Sức khỏe (40 từ)

  1. Pandemic (n): đại dịch
  2. Obesity (n): béo phì
  3. Mental health (n): sức khỏe tâm thần
  4. Holistic approach (n): cách tiếp cận toàn diện
  5. Preventive medicine (n): y học dự phòng
  6. Vaccination (n): tiêm chủng
  7. Chronic disease (n): bệnh mãn tính
  8. Nutrition (n): dinh dưỡng
  9. Stress management (n): quản lý stress
  10. Exercise (n): tập thể dục
  11. Immune system (n): hệ miễn dịch
  12. Mindfulness (n): chánh niệm
  13. Healthcare system (n): hệ thống chăm sóc sức khỏe
  14. Medical research (n): nghiên cứu y học
  15. Telemedicine (n): y tế từ xa
  16. Alternative medicine (n): y học thay thế
  17. Genetic testing (n): xét nghiệm gen
  18. Healthy lifestyle (n): lối sống lành mạnh
  19. Public health (n): sức khỏe cộng đồng
  20. Dietary supplements (n): thực phẩm chức năng
  21. Cardiovascular health (n): sức khỏe tim mạch
  22. Geriatric care (n): chăm sóc người cao tuổi
  23. Wellness (n): sự khỏe mạnh
  24. Addiction (n): nghiện
  25. Palliative care (n): chăm sóc giảm nhẹ
  26. Antibiotic resistance (n): kháng kháng sinh
  27. Body mass index (BMI) (n): chỉ số khối cơ thể
  28. Occupational health (n): sức khỏe nghề nghiệp
  29. Cognitive function (n): chức năng nhận thức
  30. Hormonal balance (n): cân bằng hormone
  31. Meditation (n): thiền
  32. Rehabilitation (n): phục hồi chức năng
  33. Allergy (n): dị ứng
  34. Sleep disorder (n): rối loạn giấc ngủ
  35. Pain management (n): quản lý cơn đau
  36. Pharmaceutical industry (n): ngành công nghiệp dược phẩm
  37. Stem cell research (n): nghiên cứu tế bào gốc
  38. Personalized medicine (n): y học cá nhân hóa
  39. Epidemiology (n): dịch tễ học
  40. Health insurance (n): bảo hiểm y tế

Từ vựng cho chủ đề Xã hội (40 từ)

  1. Globalization (n): toàn cầu hóa
  2. Urbanization (n): đô thị hóa
  3. Gender equality (n): bình đẳng giới
  4. Cultural diversity (n): đa dạng văn hóa
  5. Social mobility (n): dịch chuyển xã hội
  6. Immigration (n): nhập cư
  7. Demographic change (n): thay đổi nhân khẩu học
  8. Poverty (n): nghèo đói
  9. Human rights (n): quyền con người
  10. Social media (n): mạng xã hội
  11. Discrimination (n): phân biệt đối xử
  12. Economic inequality (n): bất bình đẳng kinh tế
  13. Multiculturalism (n): đa văn hóa
  14. Aging population (n): dân số già hóa
  15. Social justice (n): công bằng xã hội
  16. Welfare state (n): nhà nước phúc lợi
  17. Civil society (n): xã hội dân sự
  18. Consumerism (n): chủ nghĩa tiêu dùng
  19. Sustainable development (n): phát triển bền vững
  20. Social inclusion (n): hòa nhập xã hội
  21. Generation gap (n): khoảng cách thế hệ
  22. Social norms (n): chuẩn mực xã hội
  23. Ethnicity (n): dân tộc
  24. Socioeconomic status (n): địa vị kinh tế xã hội
  25. Community engagement (n): sự tham gia của cộng đồng
  26. Work-life balance (n): cân bằng công việc-cuộc sống
  27. Social cohesion (n): gắn kết xã hội
  28. Digital divide (n): khoảng cách số
  29. Gentrification (n): quý tộc hóa
  30. Social entrepreneurship (n): doanh nghiệp xã hội
  31. Cultural heritage (n): di sản văn hóa
  32. Empowerment (n): trao quyền
  33. Social capital (n): vốn xã hội
  34. Volunteerism (n): tinh thần tình nguyện
  35. Civic engagement (n): sự tham gia của công dân
  36. Identity politics (n): chính trị bản sắc
  37. Social movement (n): phong trào xã hội
  38. Intergenerational relationships (n): quan hệ giữa các thế hệ
  39. Social stratification (n): phân tầng xã hội
  40. Grassroots organization (n): tổ chức cơ sở

Phương pháp học từ vựng IELTS hiệu quả

Học từ vựng theo chủ đề

  • Nhóm các từ vựng liên quan đến một chủ đề cụ thể
  • Tạo mind map để kết nối các từ vựng trong cùng một lĩnh vực

Sử dụng flashcards và ứng dụng học từ vựng

  • Tạo bộ flashcards cho 200 từ vựng IELTS quan trọng
  • Sử dụng các ứng dụng học từ vựng như Quizlet, Anki để ôn tập hàng ngày

Luyện tập sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh

  • Viết câu sử dụng từ vựng mới học
  • Đọc các bài báo tiếng Anh và xác định các từ vựng IELTS đã học

Cách áp dụng 200 từ vựng IELTS trong bài thi

Sử dụng từ vựng trong bài thi Speaking

  • Chuẩn bị các cụm từ và collocations phổ biến cho từng chủ đề
  • Thực hành sử dụng từ vựng học thuật trong các câu trả lời

Áp dụng từ vựng trong bài thi Writing

  • Sử dụng từ vựng đa dạng để thể hiện ý tưởng trong bài luận
  • Áp dụng từ đồng nghĩa để tránh lặp lại từ ngữ

Nhận diện từ vựng trong bài thi Reading và Listening

  • Làm quen với cách sử dụng từ vựng trong các bài đọc và bài nghe IELTS
  • Luyện tập nhận diện từ đồng nghĩa và cách diễn đạt khác nhau của cùng một ý tưởng

Giới thiệu khóa học luyện thi IELTS tại AMES

Đặc điểm nổi bật của khóa học IELTS tại AMES

  • Chương trình học được thiết kế dựa trên format mới nhất của bài thi IELTS
  • Giảng viên là những người có kinh nghiệm luyện thi IELTS lâu năm
  • Tài liệu học tập độc quyền, cập nhật liên tục

Phương pháp giảng dạy từ vựng độc đáo

  • Áp dụng phương pháp học từ vựng theo chủ đề và ngữ cảnh
  • Sử dụng công nghệ AI để cá nhân hóa việc học từ vựng cho từng học viên
  • Tổ chức các hoạt động tương tác để thực hành sử dụng từ vựng

Lợi ích khi tham gia khóa học IELTS tại AMES

  • Nắm vững 200 từ vựng IELTS quan trọng nhất
  • Cải thiện điểm số trong cả 4 kỹ năng IELTS
  • Được hỗ trợ 1-1 từ giảng viên trong suốt quá trình học

Kết luận

Việc nắm vững 200 từ vựng IELTS phổ biến nhất là bước đệm quan trọng giúp bạn tự tin bước vào kỳ thi IELTS và đạt được band điểm mơ ước. Hãy kiên trì luyện tập và áp dụng các phương pháp học hiệu quả đã được chia sẻ trong bài viết này. Với sự hỗ trợ từ các khóa học chuyên sâu như tại AMES, bạn chắc chắn sẽ đạt được mục tiêu của mình trong kỳ thi IELTS sắp tới.

Chia sẻ :
Chia sẻ :