Top 200 Từ Vựng IELTS Phổ Biến Nhất Theo Chủ Đề
22/10/2024
Trong hành trình chinh phục IELTS, từ vựng đóng vai trò quan trọng không thể phủ nhận. Bài viết này sẽ giới thiệu cho bạn 200 từ vựng IELTS phổ biến nhất, giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ và đạt được band điểm mơ ước.
22/10/2024
Trong hành trình chinh phục IELTS, từ vựng đóng vai trò quan trọng không thể phủ nhận. Bài viết này sẽ giới thiệu cho bạn 200 từ vựng IELTS phổ biến nhất, giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ và đạt được band điểm mơ ước.
Tầm quan trọng của từ vựng trong kỳ thi IELTS
Từ vựng phong phú và đa dạng là yếu tố then chốt để:
- Nâng cao band điểm trong cả 4 kỹ năng: Listening, Reading, Writing, và Speaking
- Thể hiện ý tưởng một cách chính xác và sắc bén
- Hiểu rõ các câu hỏi và bài đọc phức tạp
- Tạo ấn tượng tốt với giám khảo trong phần thi Speaking và Writing
Danh sách 200 từ vựng IELTS phổ biến nhất
Từ vựng cho chủ đề Môi trường (40 từ)
- Sustainable (adj): bền vững
- Biodiversity (n): đa dạng sinh học
- Ecosystem (n): hệ sinh thái
- Renewable energy (n): năng lượng tái tạo
- Climate change (n): biến đổi khí hậu
- Deforestation (n): nạn phá rừng
- Pollution (n): ô nhiễm
- Conservation (n): bảo tồn
- Recycling (n): tái chế
- Greenhouse effect (n): hiệu ứng nhà kính
- Fossil fuels (n): nhiên liệu hóa thạch
- Carbon footprint (n): dấu chân carbon
- Endangered species (n): loài có nguy cơ tuyệt chủng
- Organic farming (n): canh tác hữu cơ
- Ozone layer (n): tầng ozon
- Waste management (n): quản lý chất thải
- Habitat destruction (n): phá hủy môi trường sống
- Ecotourism (n): du lịch sinh thái
- Biodegradable (adj): có thể phân hủy sinh học
- Sustainable development (n): phát triển bền vững
- Environmental impact (n): tác động môi trường
- Natural resources (n): tài nguyên thiên nhiên
- Global warming (n): sự nóng lên toàn cầu
- Ecological balance (n): cân bằng sinh thái
- Alternative energy (n): năng lượng thay thế
- Water scarcity (n): khan hiếm nước
- Air quality (n): chất lượng không khí
- Overfishing (n): đánh bắt quá mức
- Desertification (n): sa mạc hóa
- Reforestation (n): tái trồng rừng
- Emissions (n): khí thải
- Sustainability (n): tính bền vững
- Eco-friendly (adj): thân thiện với môi trường
- Waste reduction (n): giảm thiểu chất thải
- Contamination (n): sự ô nhiễm
- Biofuel (n): nhiên liệu sinh học
- Environmental awareness (n): nhận thức về môi trường
- Acid rain (n): mưa axit
- Carbon neutrality (n): trung hòa carbon
- Renewable resources (n): tài nguyên tái tạo
Từ vựng cho chủ đề Giáo dục (40 từ)
- Curriculum (n): chương trình giảng dạy
- Academia (n): giới học thuật
- Plagiarism (n): đạo văn
- Vocational training (n): đào tạo nghề
- Lifelong learning (n): học tập suốt đời
- Higher education (n): giáo dục đại học
- Distance learning (n): học từ xa
- Scholarship (n): học bổng
- Critical thinking (n): tư duy phản biện
- Literacy (n): khả năng đọc viết
- Tuition fees (n): học phí
- Academic achievement (n): thành tích học tập
- Extracurricular activities (n): hoạt động ngoại khóa
- Peer pressure (n): áp lực đồng trang lứa
- Dropout rate (n): tỷ lệ bỏ học
- Educational reform (n): cải cách giáo dục
- Gifted students (n): học sinh năng khiếu
- Inclusive education (n): giáo dục hòa nhập
- Homeschooling (n): học tại nhà
- Standardized testing (n): kiểm tra tiêu chuẩn hóa
- Assessment (n): đánh giá
- Pedagogy (n): phương pháp sư phạm
- Apprenticeship (n): học nghề
- Adult education (n): giáo dục người lớn
- Educational technology (n): công nghệ giáo dục
- Academic writing (n): viết học thuật
- Multicultural education (n): giáo dục đa văn hóa
- Special education (n): giáo dục đặc biệt
- Bilingual education (n): giáo dục song ngữ
- Classroom management (n): quản lý lớp học
- Syllabus (n): đề cương môn học
- Accreditation (n): kiểm định
- Student engagement (n): sự tham gia của học sinh
- Collaborative learning (n): học tập hợp tác
- Educational psychology (n): tâm lý học giáo dục
- Remedial education (n): giáo dục bổ túc
- Academic freedom (n): tự do học thuật
- Continuing education (n): giáo dục thường xuyên
- Cognitive development (n): phát triển nhận thức
- Internship (n): thực tập
Từ vựng cho chủ đề Công nghệ (40 từ)
- Artificial Intelligence (AI) (n): trí tuệ nhân tạo
- Cybersecurity (n): an ninh mạng
- Blockchain (n): chuỗi khối
- Internet of Things (IoT) (n): Internet vạn vật
- Automation (n): tự động hóa
- Virtual reality (VR) (n): thực tế ảo
- Augmented reality (AR) (n): thực tế tăng cường
- Machine learning (n): học máy
- Big data (n): dữ liệu lớn
- Cloud computing (n): điện toán đám mây
- 5G network (n): mạng 5G
- Cryptocurrency (n): tiền điện tử
- Robotics (n): robot học
- Biometrics (n): sinh trắc học
- Nanotechnology (n): công nghệ nano
- Quantum computing (n): điện toán lượng tử
- Wearable technology (n): công nghệ đeo được
- Smart home (n): nhà thông minh
- Data privacy (n): quyền riêng tư dữ liệu
- Digital transformation (n): chuyển đổi số
- E-commerce (n): thương mại điện tử
- Fintech (n): công nghệ tài chính
- Deepfake (n): deepfake
- Facial recognition (n): nhận diện khuôn mặt
- Cybercrime (n): tội phạm mạng
- Autonomous vehicles (n): phương tiện tự lái
- Biotechnology (n): công nghệ sinh học
- Drone technology (n): công nghệ máy bay không người lái
- Encryption (n): mã hóa
- User interface (UI) (n): giao diện người dùng
- Algorithm (n): thuật toán
- Digital literacy (n): kiến thức số
- Tech startup (n): công ty khởi nghiệp công nghệ
- Open-source software (n): phần mềm mã nguồn mở
- Data mining (n): khai thác dữ liệu
- Software as a Service (SaaS) (n): phần mềm dưới dạng dịch vụ
- Internet security (n): bảo mật Internet
- Wireless technology (n): công nghệ không dây
- Digital divide (n): khoảng cách số
- Technological innovation (n): đổi mới công nghệ
Từ vựng cho chủ đề Sức khỏe (40 từ)
- Pandemic (n): đại dịch
- Obesity (n): béo phì
- Mental health (n): sức khỏe tâm thần
- Holistic approach (n): cách tiếp cận toàn diện
- Preventive medicine (n): y học dự phòng
- Vaccination (n): tiêm chủng
- Chronic disease (n): bệnh mãn tính
- Nutrition (n): dinh dưỡng
- Stress management (n): quản lý stress
- Exercise (n): tập thể dục
- Immune system (n): hệ miễn dịch
- Mindfulness (n): chánh niệm
- Healthcare system (n): hệ thống chăm sóc sức khỏe
- Medical research (n): nghiên cứu y học
- Telemedicine (n): y tế từ xa
- Alternative medicine (n): y học thay thế
- Genetic testing (n): xét nghiệm gen
- Healthy lifestyle (n): lối sống lành mạnh
- Public health (n): sức khỏe cộng đồng
- Dietary supplements (n): thực phẩm chức năng
- Cardiovascular health (n): sức khỏe tim mạch
- Geriatric care (n): chăm sóc người cao tuổi
- Wellness (n): sự khỏe mạnh
- Addiction (n): nghiện
- Palliative care (n): chăm sóc giảm nhẹ
- Antibiotic resistance (n): kháng kháng sinh
- Body mass index (BMI) (n): chỉ số khối cơ thể
- Occupational health (n): sức khỏe nghề nghiệp
- Cognitive function (n): chức năng nhận thức
- Hormonal balance (n): cân bằng hormone
- Meditation (n): thiền
- Rehabilitation (n): phục hồi chức năng
- Allergy (n): dị ứng
- Sleep disorder (n): rối loạn giấc ngủ
- Pain management (n): quản lý cơn đau
- Pharmaceutical industry (n): ngành công nghiệp dược phẩm
- Stem cell research (n): nghiên cứu tế bào gốc
- Personalized medicine (n): y học cá nhân hóa
- Epidemiology (n): dịch tễ học
- Health insurance (n): bảo hiểm y tế
Từ vựng cho chủ đề Xã hội (40 từ)
- Globalization (n): toàn cầu hóa
- Urbanization (n): đô thị hóa
- Gender equality (n): bình đẳng giới
- Cultural diversity (n): đa dạng văn hóa
- Social mobility (n): dịch chuyển xã hội
- Immigration (n): nhập cư
- Demographic change (n): thay đổi nhân khẩu học
- Poverty (n): nghèo đói
- Human rights (n): quyền con người
- Social media (n): mạng xã hội
- Discrimination (n): phân biệt đối xử
- Economic inequality (n): bất bình đẳng kinh tế
- Multiculturalism (n): đa văn hóa
- Aging population (n): dân số già hóa
- Social justice (n): công bằng xã hội
- Welfare state (n): nhà nước phúc lợi
- Civil society (n): xã hội dân sự
- Consumerism (n): chủ nghĩa tiêu dùng
- Sustainable development (n): phát triển bền vững
- Social inclusion (n): hòa nhập xã hội
- Generation gap (n): khoảng cách thế hệ
- Social norms (n): chuẩn mực xã hội
- Ethnicity (n): dân tộc
- Socioeconomic status (n): địa vị kinh tế xã hội
- Community engagement (n): sự tham gia của cộng đồng
- Work-life balance (n): cân bằng công việc-cuộc sống
- Social cohesion (n): gắn kết xã hội
- Digital divide (n): khoảng cách số
- Gentrification (n): quý tộc hóa
- Social entrepreneurship (n): doanh nghiệp xã hội
- Cultural heritage (n): di sản văn hóa
- Empowerment (n): trao quyền
- Social capital (n): vốn xã hội
- Volunteerism (n): tinh thần tình nguyện
- Civic engagement (n): sự tham gia của công dân
- Identity politics (n): chính trị bản sắc
- Social movement (n): phong trào xã hội
- Intergenerational relationships (n): quan hệ giữa các thế hệ
- Social stratification (n): phân tầng xã hội
- Grassroots organization (n): tổ chức cơ sở
Phương pháp học từ vựng IELTS hiệu quả
Học từ vựng theo chủ đề
- Nhóm các từ vựng liên quan đến một chủ đề cụ thể
- Tạo mind map để kết nối các từ vựng trong cùng một lĩnh vực
Sử dụng flashcards và ứng dụng học từ vựng
- Tạo bộ flashcards cho 200 từ vựng IELTS quan trọng
- Sử dụng các ứng dụng học từ vựng như Quizlet, Anki để ôn tập hàng ngày
Luyện tập sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh
- Viết câu sử dụng từ vựng mới học
- Đọc các bài báo tiếng Anh và xác định các từ vựng IELTS đã học
Cách áp dụng 200 từ vựng IELTS trong bài thi
Sử dụng từ vựng trong bài thi Speaking
- Chuẩn bị các cụm từ và collocations phổ biến cho từng chủ đề
- Thực hành sử dụng từ vựng học thuật trong các câu trả lời
Áp dụng từ vựng trong bài thi Writing
- Sử dụng từ vựng đa dạng để thể hiện ý tưởng trong bài luận
- Áp dụng từ đồng nghĩa để tránh lặp lại từ ngữ
Nhận diện từ vựng trong bài thi Reading và Listening
- Làm quen với cách sử dụng từ vựng trong các bài đọc và bài nghe IELTS
- Luyện tập nhận diện từ đồng nghĩa và cách diễn đạt khác nhau của cùng một ý tưởng
Giới thiệu khóa học luyện thi IELTS tại AMES
Đặc điểm nổi bật của khóa học IELTS tại AMES
- Chương trình học được thiết kế dựa trên format mới nhất của bài thi IELTS
- Giảng viên là những người có kinh nghiệm luyện thi IELTS lâu năm
- Tài liệu học tập độc quyền, cập nhật liên tục
Phương pháp giảng dạy từ vựng độc đáo
- Áp dụng phương pháp học từ vựng theo chủ đề và ngữ cảnh
- Sử dụng công nghệ AI để cá nhân hóa việc học từ vựng cho từng học viên
- Tổ chức các hoạt động tương tác để thực hành sử dụng từ vựng
Lợi ích khi tham gia khóa học IELTS tại AMES
- Nắm vững 200 từ vựng IELTS quan trọng nhất
- Cải thiện điểm số trong cả 4 kỹ năng IELTS
- Được hỗ trợ 1-1 từ giảng viên trong suốt quá trình học
Kết luận
Việc nắm vững 200 từ vựng IELTS phổ biến nhất là bước đệm quan trọng giúp bạn tự tin bước vào kỳ thi IELTS và đạt được band điểm mơ ước. Hãy kiên trì luyện tập và áp dụng các phương pháp học hiệu quả đã được chia sẻ trong bài viết này. Với sự hỗ trợ từ các khóa học chuyên sâu như tại AMES, bạn chắc chắn sẽ đạt được mục tiêu của mình trong kỳ thi IELTS sắp tới.