top nổi bật trực tuyến
Cấu trúc đề thi tiếng Anh THPT quốc gia 2025 gồm 9 dạng bài

Tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 7 học kỳ 1 theo chương trình mới

Chia sẻ :

Bạn đang tìm kiếm một nguồn tài liệu đáng tin cậy để học từ vựng tiếng Anh lớp 7 học kỳ 1? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn danh sách đầy đủ các từ vựng quan trọng theo chương trình mới, cùng với các phương pháp học hiệu quả.

07/10/2024

Chia sẻ :

Bạn đang tìm kiếm một nguồn tài liệu đáng tin cậy để học từ vựng tiếng Anh lớp 7 học kỳ 1? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn danh sách đầy đủ các từ vựng quan trọng theo chương trình mới, cùng với các phương pháp học hiệu quả.

1. 3 bước học từ vựng tiếng anh lớp 7 hiệu quả

Trước khi đi vào danh sách từ vựng, hãy điểm qua 3 bước giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả.

 3-buoc-hoc-tu-vung-tieng-anh-lop-7-hieu-qua

3 bước học từ vựng tiếng anh lớp 7 hiệu quả

1.1. Lập kế hoạch học tập

  • Xác định mục tiêu học tập rõ ràng
  • Chia nhỏ mục tiêu thành các mốc cụ thể
  • Lên lịch học tập đều đặn hàng ngày

1.2. Áp dụng phương pháp học tích cực

  • Sử dụng flashcards để ghi nhớ từ vựng
  • Học từ vựng trong ngữ cảnh thông qua đọc và nghe
  • Luyện tập sử dụng từ vựng mới trong câu

1.3. Ôn tập và củng cố kiến thức

  • Thường xuyên ôn lại từ vựng đã học
  • Sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh để luyện tập
  • Tham gia các hoạt động ngoại khóa bằng tiếng Anh

2. Danh sách từ vựng tiếng anh lớp 7 học kỳ 1 đầy đủ nhất

danh-sach-tu-vung-tieng-anh-lop-7-hoc-ky-1-day-du-nhat

Danh sách từ vựng tiếng anh lớp 7 học kỳ 1 đầy đủ nhất

2.1. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 "UNIT 1: MY HOBBIES"

  1. a piece of cake (idiom): dễ ợt
  2. arranging flowers: cắm hoa
  3. bird-watching (n): quan sát chim chóc
  4. board game (n): trò chơi bàn cờ (cờ vua, cờ tỷ phú)
  5. carve (v): chạm, khắc
  6. carved (adj): được chạm, khắc
  7. collage (n): nghệ thuật cắt dán ảnh
  8. fragile (adj): dễ vỡ
  9. gardening (n): làm vườn
  10. horse-riding (n): cưỡi ngựa
  11. ice-skating (n): trượt băng
  12. making pottery: nặn đồ gốm
  13. melody: giai điệu
  14. monopoly (n): cờ tỷ phú
  15. mountain climbing (n): leo núi

Ví dụ:

  • The math test was a piece of cake
  • She enjoys arranging flowers for special occasions, making every event more beautiful.

2.2. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 "UNIT 2: HEALTH"

  1. allergy (n): dị ứng
  2. calorie (n): calo
  3. compound (n): ghép, phức
  4. concentrate (v): tập trung
  5. cough (n): ho
  6. depression (n): chán nản, buồn rầu
  7. diet (adj): ăn kiêng
  8. essential (n): cần thiết
  9. expert (n): chuyên gia
  10. itchy (adj): ngứa, gây ngứa
  11. junk food (n): đồ ăn nhanh, quà vặt
  12. obesity (adj): béo phì
  13. pay attention: chú ý, lưu ý đến
  14. put on weight (n): lên cân
  15. sickness (n): đau yếu, ốm yếu

Ví dụ:

  • I have an allergy to peanuts, so I always check the ingredients before eating.
  • To lose weight, it's important to monitor your calorie intake every day.

2.3. Từ vựng tiếng anh 7 "UNIT 3: COMMUNITY SERVICE"

  1. benefit (n): lợi ích
  2. blanket (n): chăn
  3. charitable (adj): từ thiện
  4. community service (n): dịch vụ công cộng
  5. disabled people (n): người tàn tật
  6. donate (v): hiến tặng, đóng góp
  7. elderly people (n): người cao tuổi
  8. graffiti (n): hình hoặc chữ vẽ trên tường
  9. homeless people (n): người vô gia cư
  10. mentor (n): người hướng dẫn
  11. non-profit organization (n): tổ chức phi lợi nhuận
  12. nursing home (n): nhà dưỡng lão
  13. shelter (n): mái ấm tình thương, nhà cứu trợ
  14. street children (n): trẻ em (lang thang) đường phố
  15. volunteer (n, v): người tình nguyện, đi tình nguyện

Ví dụ: On cold winter nights, I love to curl up under a warm blanket with a good book

2.4. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 "UNIT 4: MUSIC AND ARTS"

  1. anthem (n): quốc ca
  2. atmosphere (n): không khí, môi trường
  3. compose (v): soạn, biên soạn
  4. composer (n): nhà soạn nhạc, nhạc sĩ
  5. control (v): điều khiển
  6. core subject (n): môn học cơ bản
  7. country music (n): nhạc đồng quê
  8. curriculum (n): chương trình học
  9. folk music (n): nhạc dân gian
  10. opera (n): vở nhạc kịch
  11. originate (v): bắt nguồn
  12. performance (n): sự trình diễn, buổi biểu diễn
  13. photography (n): nhiếp ảnh
  14. sculpture (n): điêu khắc, tác phẩm điêu khắc
  15. water puppetry (n): múa rối nước

Ví dụ: She likes to compose her own music in her free time, often drawing inspiration from nature.

2.5. Từ vựng "UNIT 5: VIETNAM FOOD AND DRINK"

  1. beat (v): khuấy trộn, đánh trộn
  2. beef (n): thịt bò
  3. delicious (adj): ngon, thơm ngon
  4. eel (n): con lươn
  5. flour (n): bột
  6. fragrant (adj): thơm, thơm phức
  7. green tea (n): chè xanh
  8. ham (n): giăm bông
  9. noodles (n): mì, mì sợi
  10. omelet (n): trứng tráng
  11. pepper (n): hạt tiêu
  12. recipe (n): công thức làm món ăn
  13. salt (n): muối
  14. sandwich (n): bánh mì sandwich
  15. spicy (adj): cay, nồng

Ví dụ: The chocolate cake was so delicious that I couldn't resist having a second slice.

2.6. Từ vựng "UNIT 6: THE FIRST UNIVERSITY IN VIETNAM"

  1. build (v): xây dựng
  2. consider (v): coi như
  3. construct (v): xây dựng
  4. doctor’s stone tablet (n): bia tiến sĩ
  5. grow (v): trồng, mọc
  6. Imperial Academy (n): Quốc Tử Giám
  7. locate (v): đóng, đặt, để ở một vị trí
  8. pagoda (n): chùa
  9. recognise (v): chấp nhận, thừa nhận
  10. relic (n): di tích
  11. site (n): địa điểm
  12. statue (n): tượng
  13. surround (v): bao quanh, vây quanh
  14. take care of (v): trông nom, chăm sóc
  15. World Heritage (n): Di sản thế giới

Ví dụ: The Imperial Academy is known for its rich history and as a center of education in ancient Vietnam

Kết Luận

Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh lớp 7 là bước đệm quan trọng để phát triển kỹ năng ngôn ngữ của bạn. Bằng cách áp dụng 3 bước học tiếng Anh hiệu quả và thường xuyên ôn tập danh sách từ vựng này, bạn sẽ nhanh chóng cải thiện khả năng tiếng Anh của mình.

Nếu bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Anh một cách toàn diện, hãy khám phá các khóa học tiếng Anh tại AMES English. Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại, AMES English sẽ giúp bạn phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách tự tin và hiệu quả.

Hãy liên hệ ngay với AMES English để được tư vấn:

  • Hotline: 1800 2098
  • Website: ames.edu.vn
  • Fanpage: Anh ngữ AMES

 

Chia sẻ :
Chia sẻ :
Xem thêm

Tiếng Anh THCS 🞄 14/10/2024

Khi con bạn bước vào lớp 6, việc học tiếng Anh trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Đây là giai đoạn then chốt để xây dựng nền tảng vững chắc cho tương lai học tập và sự nghiệp của con. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ chia sẻ 10 cách học tiếng Anh hiệu quả dành riêng cho học sinh lớp 6, giúp phụ huynh có thể hỗ trợ con tốt nhất trong hành trình chinh phục ngôn ngữ toàn cầu này.

Tiếng Anh THCS 🞄 14/10/2024

Khi con bạn bước vào lớp 6, việc học tiếng Anh trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Đây là giai đoạn then chốt để xây dựng nền tảng vững chắc cho tương lai học tập và sự nghiệp của con. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ chia sẻ 10 cách học tiếng Anh hiệu quả dành riêng cho học sinh lớp 6, giúp phụ huynh có thể hỗ trợ con tốt nhất trong hành trình chinh phục ngôn ngữ toàn cầu này.

Tiếng Anh THCS 🞄 08/10/2024

Bài viết này sẽ cung cấp cho quý phụ huynh những bí quyết giúp con chinh phục ngữ pháp tiếng Anh THCS một cách dễ dàng và hiệu quả.

Tiếng Anh THCS 🞄 08/10/2024

Bài viết này sẽ cung cấp cho quý phụ huynh những bí quyết giúp con chinh phục ngữ pháp tiếng Anh THCS một cách dễ dàng và hiệu quả.

Tiếng Anh THCS 🞄 15/10/2024

Khám phá cách học tiếng Anh lớp 9 hiệu quả với những mẹo và chiến lược hữu ích.Bài viết này sẽ cung cấp những hướng dẫn chi tiết để giúp cải thiện và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới.

Tiếng Anh THCS 🞄 15/10/2024

Khám phá cách học tiếng Anh lớp 9 hiệu quả với những mẹo và chiến lược hữu ích.Bài viết này sẽ cung cấp những hướng dẫn chi tiết để giúp cải thiện và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới.